Bạn đang ở đây

+966-11-(2800000...2899999), Sulayil

Mã Khu Vực +966-11-(2800000...2899999) nằm tại Sulayil, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : ar (Tiếng Ả Rập)
  • Mã nước : 682 (Ả Rập Saudi)
  • Quốc Gia Mã : SA (Ả Rập Saudi)
  • Thành Phố : Sulayil
  • Múi Giờ : Asia/Riyadh
  • Giờ phối hợp quốc tế : +03:00
  • Quy ước giờ mùa hè : Không
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9
  • Latitude : 20.4600
  • Kinh Độ : 45.5800
  • ‹ trước : +966-11-(2700000...2799999)
  • sau › : +966-11-(3000000...3999999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 11 2800000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 966 11 2800000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

2800000 ~ 2899999 (Số lượng: 100,000)

Ví dụ:

  • +966-11-2800000 / 00966-11-2800000 (11-2800000 / -11-2800000)
  • +966-11-2800001 / 00966-11-2800001 (11-2800001 / -11-2800001)
  • +966-11-2800002 / 00966-11-2800002 (11-2800002 / -11-2800002)
  • +966-11-2800003 / 00966-11-2800003 (11-2800003 / -11-2800003)
  • +966-11-2800004 / 00966-11-2800004 (11-2800004 / -11-2800004)
  • ...
  • +966-11-xxxxxxx / 00966-11-xxxxxxx (11-xxxxxxx / -11-xxxxxxx)
  • ...
  • +966-11-2899995 / 00966-11-2899995 (11-2899995 / -11-2899995)
  • +966-11-2899996 / 00966-11-2899996 (11-2899996 / -11-2899996)
  • +966-11-2899997 / 00966-11-2899997 (11-2899997 / -11-2899997)
  • +966-11-2899998 / 00966-11-2899998 (11-2899998 / -11-2899998)
  • +966-11-2899999 / 00966-11-2899999 (11-2899999 / -11-2899999)